Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 7381 to 7410 of 28922 total words

奇遇
qí yù
Cuộc gặp gỡ kỳ lạ hoặc bất ngờ, thường m...
奇闻
qí wén
Câu chuyện kỳ lạ hoặc đáng ngạc nhiên mà...
nài
Làm thế nào, phải làm sao
fèng
Tuân thủ, cung cấp, dâng lên
奉为圭臬
fèng wéi guī niè
Xem là chuẩn mực để noi theo.
奉为楷模
fèng wéi kǎi mó
Xem ai đó là tấm gương để học tập và noi...
奉为至宝
fèng wéi zhì bǎo
Xem là báu vật quý giá nhất.
奉令承教
fèng lìng chéng jiào
Chấp hành mệnh lệnh và tuân theo lời dạy...
奉公不阿
fèng gōng bù ē
Liêm chính, tận tụy vì công việc mà khôn...
奉公克己
fèng gōng kè jǐ
Tận tụy với công việc và khắt khe với bả...
奉公如法
fèng gōng rú fǎ
Phục vụ công việc chung theo đúng quy đị...
奉公正己
fèng gōng zhèng jǐ
Liêm chính trong công việc và sửa mình t...
奉召
fèng zhào
Nhận lệnh triệu hồi của vua hoặc cấp trê...
奉告
fèng gào
Thông báo, báo cáo một cách kính cẩn.
奉命唯谨
fèng mìng wéi jǐn
Nhận lệnh và thực hiện một cách cẩn thận...
奉命惟谨
fèng mìng wéi jǐn
Nhận lệnh và tuân thủ một cách nghiêm ng...
奉天大鼓
fèng tiān dà gǔ
Một loại hình nghệ thuật biểu diễn truyề...
奉天承运
fèng tiān chéng yùn
Nhận mệnh trời và tiếp nối vận mệnh (thư...
奉头鼠窜
fèng tóu shǔ cuàn
Chạy trốn như chuột, miêu tả hành động s...
奉如神明
fèng rú shén míng
Tôn kính như thần linh, thể hiện lòng tô...
奉扬仁风
fèng yáng rén fēng
Truyền bá và phát huy lòng nhân ái, đạo ...
奉旨
fèng zhǐ
Nhận lệnh từ vua/chỉ dụ hoàng gia, thực ...
奉申贺敬
fèng shēn hè jìng
Gửi lời chúc mừng trang trọng đến ai đó.
奉若神明
fèng ruò shén míng
Tôn sùng như thần linh, cực kỳ kính trọn...
奉行故事
fèng xíng gù shì
Làm theo lối cũ, không sáng tạo (thường ...
奉赠
fèng zèng
Tặng một cách trân trọng, chính thức.
奉辞伐罪
fèng cí fá zuì
Nêu cáo buộc rồi tiến hành trừng phạt tộ...
奉迎
fèng yíng
Tiếp đón trang trọng, niềm nở.
奉还
fèng huán
Trả lại một cách trân trọng.
奉送
fèng sòng
Tặng, biếu một cách cẩn thận và trang tr...

Showing 7381 to 7410 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...