Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉公克己

Pinyin: fèng gōng kè jǐ

Meanings: To be devoted to public duties and strict with oneself., Tận tụy với công việc và khắt khe với bản thân., 指严以律己,一心为公。[出处]《东观汉记·周泽传》“[泽]为渑池令,奉公克己。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 八, 厶, 儿, 古, 己

Chinese meaning: 指严以律己,一心为公。[出处]《东观汉记·周泽传》“[泽]为渑池令,奉公克己。”

Grammar: Kết hợp giữa 奉公 (phục vụ công ích) và 克己 (khắc kỷ). Dùng trong văn phong trang trọng.

Example: 他奉公克己,从不谋私利。

Example pinyin: tā fèng gōng kè jǐ , cóng bù móu sī lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy tận tụy với công việc và khắt khe với bản thân, không bao giờ tư lợi.

奉公克己
fèng gōng kè jǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tận tụy với công việc và khắt khe với bản thân.

To be devoted to public duties and strict with oneself.

指严以律己,一心为公。[出处]《东观汉记·周泽传》“[泽]为渑池令,奉公克己。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...