Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉命唯谨

Pinyin: fèng mìng wéi jǐn

Meanings: To receive orders and carry them out carefully and seriously., Nhận lệnh và thực hiện một cách cẩn thận, nghiêm túc., 奉命接受命令;唯只有;谨小心谨慎。指服从命令,小心谨慎。[出处]明·陶宗仪《辍耕录》卷十五诸官奉命唯谨。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 亼, 叩, 口, 隹, 堇, 讠

Chinese meaning: 奉命接受命令;唯只有;谨小心谨慎。指服从命令,小心谨慎。[出处]明·陶宗仪《辍耕录》卷十五诸官奉命唯谨。”

Grammar: Cụm từ này nhấn mạnh sự tuân lệnh tuyệt đối và cẩn trọng.

Example: 士兵们奉命唯谨,不敢有丝毫懈怠。

Example pinyin: shì bīng men fèng mìng wéi jǐn , bù gǎn yǒu sī háo xiè dài 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ nhận lệnh và thực hiện một cách cẩn thận, không dám lơi lỏng chút nào.

奉命唯谨
fèng mìng wéi jǐn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận lệnh và thực hiện một cách cẩn thận, nghiêm túc.

To receive orders and carry them out carefully and seriously.

奉命接受命令;唯只有;谨小心谨慎。指服从命令,小心谨慎。[出处]明·陶宗仪《辍耕录》卷十五诸官奉命唯谨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奉命唯谨 (fèng mìng wéi jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung