Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉为楷模

Pinyin: fèng wéi kǎi mó

Meanings: To regard someone as a role model to emulate., Xem ai đó là tấm gương để học tập và noi theo., 楷法式;模模范。把某种事物当作榜样。[出处]鲁迅《坟·论费厄泼赖”应该缓行》“听说刚勇的拳师,决不再打那倒地的敌手,这实足使我们奉为楷模。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 为, 木, 皆, 莫

Chinese meaning: 楷法式;模模范。把某种事物当作榜样。[出处]鲁迅《坟·论费厄泼赖”应该缓行》“听说刚勇的拳师,决不再打那倒地的敌手,这实足使我们奉为楷模。”

Grammar: Cụm từ này bao gồm 奉 (tôn trọng) và 楷模 (tấm gương). Thường dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.

Example: 他为人正直,被大家奉为楷模。

Example pinyin: tā wèi rén zhèng zhí , bèi dà jiā fèng wéi kǎi mó 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người chính trực, được mọi người xem là tấm gương.

奉为楷模
fèng wéi kǎi mó
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem ai đó là tấm gương để học tập và noi theo.

To regard someone as a role model to emulate.

楷法式;模模范。把某种事物当作榜样。[出处]鲁迅《坟·论费厄泼赖”应该缓行》“听说刚勇的拳师,决不再打那倒地的敌手,这实足使我们奉为楷模。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奉为楷模 (fèng wéi kǎi mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung