Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 1861 to 1890 of 12077 total words

加盖
jiā gài
Đậy nắp, thêm nắp vào một vật.
加紧
jiā jǐn
Tăng cường, đẩy nhanh
加速
jiā sù
Tăng tốc, làm nhanh thêm
务必
wù bì
Nhất định, chắc chắn phải (dùng để nhấn ...
劣马
liè mǎ
Ngựa yếu, không tốt.
动乱
dòng luàn
Sự rối loạn, bất ổn trong xã hội, đất nư...
动员
dòng yuán
Kêu gọi, huy động mọi người hoặc nguồn l...
动态
dòng tài
Tình hình, diễn biến hoặc trạng thái tha...
动手
dòng shǒu
Bắt đầu làm, động thủ
动摇
dòng yáo
Làm lung lay, dao động hoặc mất kiên địn...
动气
dòng qì
Giận dữ, nổi nóng
动用
dòng yòng
Sử dụng một cách có chủ đích, đặc biệt l...
动笔
dòng bǐ
Bắt đầu viết lách
动脉
dòng mài
Động mạch
动荡不安
dòng dàng bù ān
Không ổn định, hỗn loạn
动身
dòng shēn
Khởi hành, lên đường
助人为乐
zhù rén wéi lè
Giúp đỡ người khác là niềm vui.
助兴
zhù xìng
Thêm phần vui vẻ, làm tăng thêm không kh...
助威
zhù wēi
Cổ vũ, hỗ trợ tinh thần bằng lời động vi...
助学
zhù xué
Hỗ trợ học tập, đặc biệt là tài chính ho...
Khuyến khích, cổ vũ
劲风
jìng fēng
Gió mạnh, cuồng phong.
láo
Làm việc vất vả, lao động
劳乏
láo fá
Mệt mỏi do làm việc nhiều.
劳保
láo bǎo
Bảo hộ lao động, biện pháp đảm bảo an to...
劳务
láo wù
Dịch vụ lao động, công tác thuê ngoài
劳役
láo yì
Phu phen, công việc nặng nhọc bắt buộc p...
劳心
láo xīn
Lo lắng, suy nghĩ nhiều, làm việc bằng t...
劳驾
láo jià
Phiền bạn, nhờ bạn làm giùm (dùng để lịc...
jìn
Sức mạnh, năng lượng; Mạnh mẽ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...