Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劳务
Pinyin: láo wù
Meanings: Labor services or work requiring manpower., Dịch vụ lao động, công việc đòi hỏi sức người., ①指劳动力或劳动事务。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 力, 夂
Chinese meaning: ①指劳动力或劳动事务。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh kinh tế và lao động.
Example: 这家公司提供国际劳务输出。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī tí gōng guó jì láo wù shū chū 。
Tiếng Việt: Công ty này cung cấp dịch vụ xuất khẩu lao động quốc tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch vụ lao động, công việc đòi hỏi sức người.
Nghĩa phụ
English
Labor services or work requiring manpower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指劳动力或劳动事务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!