Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劣马
Pinyin: liè mǎ
Meanings: A weak or inferior horse., Ngựa yếu, không tốt., 劣恶劣;昭著明显。恶劣的事迹非常明显。[出处]毛泽东《唯心历史观的破产》“对于国民党的旧工作人员,只要有一技之长而不是反动有据或劣迹昭著的分子一概予以维持,不要裁减。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 力, 少, 一
Chinese meaning: 劣恶劣;昭著明显。恶劣的事迹非常明显。[出处]毛泽东《唯心历史观的破产》“对于国民党的旧工作人员,只要有一技之长而不是反动有据或劣迹昭著的分子一概予以维持,不要裁减。”
Grammar: Dùng như một danh từ đơn giản, thường mô tả đặc điểm của động vật, cụ thể là ngựa.
Example: 他骑的是一匹劣马,走得很慢。
Example pinyin: tā qí de shì yì pǐ liè mǎ , zǒu dé hěn màn 。
Tiếng Việt: Anh ta cưỡi một con ngựa yếu, đi rất chậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa yếu, không tốt.
Nghĩa phụ
English
A weak or inferior horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
劣恶劣;昭著明显。恶劣的事迹非常明显。[出处]毛泽东《唯心历史观的破产》“对于国民党的旧工作人员,只要有一技之长而不是反动有据或劣迹昭著的分子一概予以维持,不要裁减。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!