Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动脉
Pinyin: dòng mài
Meanings: Artery., Động mạch, ①将从心脏流出的血液运送到身体各部位的血管。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 云, 力, 月, 永
Chinese meaning: ①将从心脏流出的血液运送到身体各部位的血管。
Grammar: Danh từ chuyên môn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học.
Example: 心脏通过动脉输送血液到全身。
Example pinyin: xīn zāng tōng guò dòng mài shū sòng xuè yè dào quán shēn 。
Tiếng Việt: Tim bơm máu qua động mạch đến toàn thân.

📷 Mạch máu động mạch, chăm sóc sức khỏe và y học
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động mạch
Nghĩa phụ
English
Artery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将从心脏流出的血液运送到身体各部位的血管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
