Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劳心
Pinyin: láo xīn
Meanings: Worry, think deeply, work with the mind., Lo lắng, suy nghĩ nhiều, làm việc bằng trí óc., ①动脑筋。*②费心思,忧心。[例]劳心苦思。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 心
Chinese meaning: ①动脑筋。*②费心思,忧心。[例]劳心苦思。
Grammar: Động từ, thường dùng để miêu tả sự nỗ lực trí tuệ.
Example: 管理一个公司需要劳心费力。
Example pinyin: guǎn lǐ yí gè gōng sī xū yào láo xīn fèi lì 。
Tiếng Việt: Quản lý một công ty cần lo lắng và tốn nhiều tâm sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, suy nghĩ nhiều, làm việc bằng trí óc.
Nghĩa phụ
English
Worry, think deeply, work with the mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动脑筋
费心思,忧心。劳心苦思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!