Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 11521 to 11550 of 12092 total words

雪崩
xuě bēng
Hiện tượng tuyết lở từ trên núi xuống, t...
雪恨
xuě hèn
Trả thù, rửa hận bằng cách thực hiện hàn...
雪暴
xuě bào
Cơn bão tuyết, hiện tượng thời tiết khắc...
雪桥
xuě qiáo
Cầu tuyết, cầu hình thành bởi lớp tuyết ...
雪青
xuě qīng
Màu tím nhạt (giống như màu tuyết pha tí...
零卖
líng mài
Bán lẻ
零散
línɡ sàn
Rời rạc, không tập trung, không có tổ ch...
零零散散
líng líng sǎn sǎn
Lẻ tẻ, rải rác
零零星星
líng líng xīng xīng
Rải rác, thưa thớt
雷击
léi jī
Sét đánh
báo
Mưa đá.
雾化
wù huà
Biến thành dạng hơi, sương; chuyển hóa t...
Cần, đòi hỏi điều gì đó là thiết yếu hoặ...
需索
xū suǒ
Yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách khẩn thiết...
zhèn
Rung động, chấn động; gây ra sự rung chu...
震中
zhèn zhōng
Tâm chấn (vị trí trung tâm của trận động...
震怒
zhèn nù
Giận dữ dữ dội, nổi trận lôi đình.
震惶
zhèn huáng
Hoảng sợ, run sợ vì điều gì đó rất đáng ...
震摇
zhèn yáo
Lắc mạnh, rung chuyển một cách mạnh mẽ.
震撼人心
zhèn hàn rén xīn
Gây xúc động mạnh mẽ trong lòng người, l...
震旦
Zhèn Dàn
Tên cũ của Trung Quốc, có nguồn gốc từ t...
震栗
zhèn lì
Run rẩy vì sợ hãi hoặc kinh hoàng.
震耳
zhèn ěr
Làm ù tai, khiến tai cảm thấy khó chịu v...
震耳欲聋
zhèn ěr yù lóng
Âm thanh lớn đến mức làm ù tai và gần nh...
震聋发聩
zhèn lóng fā kuì
Âm thanh lớn đến mức đánh thức cả những ...
震颤
zhèn chàn
Rung rẩy, thường do căng thẳng, sợ hãi h...
shà
Khoảnh khắc ngắn ngủi, chốc lát.
霎时
shà shí
Trong chốc lát, tức thì.
shuāng
Sương giá, lớp băng mỏng hình thành vào ...
霜冻
shuāng dòng
Sương giá, băng giá do nhiệt độ giảm thấ...

Showing 11521 to 11550 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...