Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪青
Pinyin: xuě qīng
Meanings: Light purple color (resembling a mix of snow and purple)., Màu tím nhạt (giống như màu tuyết pha tím), ①浅紫色。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 彐, 雨, 月, 龶
Chinese meaning: ①浅紫色。
Grammar: Là tính từ chỉ màu sắc, có thể dùng mô tả trang phục hoặc vật dụng.
Example: 她穿了一件雪青色的裙子。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn xuě qīng sè de qún zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu tím nhạt (giống như màu tuyết pha tím)
Nghĩa phụ
English
Light purple color (resembling a mix of snow and purple).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅紫色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!