Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雾化

Pinyin: wù huà

Meanings: To turn into vapor or mist; transform into an atmospheric state., Biến thành dạng hơi, sương; chuyển hóa thành trạng thái khí quyển., ①指使液体经过特殊装置化成小滴,成雾状喷射出去。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 务, 雨, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①指使液体经过特殊装置化成小滴,成雾状喷射出去。

Grammar: Dùng như một động từ, có thể kết hợp với các danh từ chỉ vật liệu để biểu thị sự biến đổi trạng thái.

Example: 将水雾化成细小的颗粒。

Example pinyin: jiāng shuǐ wù huà chéng xì xiǎo de kē lì 。

Tiếng Việt: Biến nước thành dạng hạt nhỏ li ti.

雾化
wù huà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến thành dạng hơi, sương; chuyển hóa thành trạng thái khí quyển.

To turn into vapor or mist; transform into an atmospheric state.

指使液体经过特殊装置化成小滴,成雾状喷射出去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雾化 (wù huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung