Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 需索

Pinyin: xū suǒ

Meanings: To demand or request something urgently., Yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách khẩn thiết., ①求取;勒索。[例]皂隶之所殴骂,胥徒之所需索,皆相良者而施之暴。——《聊斋志异》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 而, 雨, 冖, 十, 糸

Chinese meaning: ①求取;勒索。[例]皂隶之所殴骂,胥徒之所需索,皆相良者而施之暴。——《聊斋志异》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng khi ai đó có nhu cầu cao và liên tục đòi hỏi.

Example: 他总是对别人需索无度。

Example pinyin: tā zǒng shì duì bié rén xū suǒ wú dù 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn yêu cầu người khác đáp ứng mọi nhu cầu của mình.

需索
xū suǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách khẩn thiết.

To demand or request something urgently.

求取;勒索。皂隶之所殴骂,胥徒之所需索,皆相良者而施之暴。——《聊斋志异》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

需索 (xū suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung