Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪崩
Pinyin: xuě bēng
Meanings: Avalanche, a sudden fall of snow down a mountainside, often dangerous., Hiện tượng tuyết lở từ trên núi xuống, thường rất nguy hiểm., ①大量的雪块从高山上崩裂下来。*②迅速滑下山坡或越过悬崖的大块冰雪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 彐, 雨, 山, 朋
Chinese meaning: ①大量的雪块从高山上崩裂下来。*②迅速滑下山坡或越过悬崖的大块冰雪。
Grammar: Là danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, thường đi kèm với động từ như '发生' (xảy ra) hoặc '遭遇' (gặp phải).
Example: 探险队遭遇了雪崩。
Example pinyin: tàn xiǎn duì zāo yù le xuě bēng 。
Tiếng Việt: Đội thám hiểm gặp phải một trận tuyết lở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng tuyết lở từ trên núi xuống, thường rất nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Avalanche, a sudden fall of snow down a mountainside, often dangerous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大量的雪块从高山上崩裂下来
迅速滑下山坡或越过悬崖的大块冰雪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!