Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 11161 to 11190 of 12077 total words

xiāo
Bán hàng; tiêu thụ. Cũng có nghĩa là 'mấ...
Cửa hàng, tiệm; trải ra hoặc phủ lên.
铸件
zhù jiàn
Chi tiết đúc, sản phẩm được tạo ra bằng ...
铸型
zhù xíng
Khuôn đúc, khuôn mẫu dùng để đúc kim loạ...
铸工
zhù gōng
Công nhân đúc, người làm nghề đúc kim lo...
铸币
zhù bì
Đúc tiền, quá trình sản xuất tiền xu hoặ...
铸条
zhù tiáo
Thanh kim loại đúc sẵn.
铸模
zhù mó
Khuôn đúc (dùng để tạo hình vật liệu nón...
铸钢
zhù gāng
Thép đúc.
Đặt nằm xuống, trải ra (ví dụ: trải thảm...
铺叙
pū xù
Trình bày chi tiết, miêu tả tỉ mỉ.
铺展
pū zhǎn
Trải ra, mở rộng hoặc phát triển trên di...
铺底
pū dǐ
Lót nền hoặc tạo nền tảng cơ bản.
铺张
pū zhāng
Lavish, phô trương quá mức.
铺张浪费
pū zhāng làng fèi
Phô trương lãng phí, chi tiêu quá mức và...
铺排
pū pái
Bày biện, sắp xếp đồ đạc, chuẩn bị cẩn t...
铺摆
pū bǎi
Xếp đặt, bày biện đồ vật ra ngoài.
铺板
pù bǎn
Tấm ván (thường dùng để lót sàn hoặc làm...
铺盖卷儿
pū gài juǎn er
Chăn màn cuộn lại, thường dùng khi di ch...
铺砌
pū qì
Lát gạch, đá để tạo thành bề mặt phẳng.
铺衬
pū chèn
Lót, chèn thêm lớp dưới để bảo vệ hoặc t...
铺设
pū shè
Lắp đặt, bố trí, thi công hệ thống (đườn...
铺轨
pū guǐ
Lắp đặt đường ray (thường trong xây dựng...
liàn
Chuỗi, dây xích
xiāo
Bán hàng, tiêu thụ sản phẩm.
guō
Nồi, chảo dùng để nấu ăn.
锅巴
guō bā
Phần cơm cháy dính dưới đáy nồi, thường ...
锅房
guō fáng
Nhà bếp (nơi nấu ăn).
锅汤
guō tāng
Nước dùng hoặc nước súp nấu trong nồi.
锅炉
guō lú
Lò hơi, nồi hơi.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...