Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银鱼

Pinyin: yín yú

Meanings: Silver fish, a small fish species with a silvery body., Cá bạc, một loài cá nhỏ có thân màu bạc., ①一种生活在海边的鱼,初夏成群上溯到河流产卵繁殖。体细长,微透明,口大,无鳞片。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 艮, 钅, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: ①一种生活在海边的鱼,初夏成群上溯到河流产卵繁殖。体细长,微透明,口大,无鳞片。

Grammar: Danh từ chỉ loài cá, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về động vật hoặc ẩm thực.

Example: 河里的银鱼很多。

Example pinyin: hé lǐ de yín yú hěn duō 。

Tiếng Việt: Trong sông có rất nhiều cá bạc.

银鱼
yín yú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá bạc, một loài cá nhỏ có thân màu bạc.

Silver fish, a small fish species with a silvery body.

一种生活在海边的鱼,初夏成群上溯到河流产卵繁殖。体细长,微透明,口大,无鳞片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

银鱼 (yín yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung