Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸条

Pinyin: zhù tiáo

Meanings: Pre-cast metal bars., Thanh kim loại đúc sẵn., ①生产呈金属条状的铅字的过程或行为。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 寿, 钅, 夂, 朩

Chinese meaning: ①生产呈金属条状的铅字的过程或行为。

Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghiệp.

Example: 工厂生产了许多铸条用于后续加工。

Example pinyin: gōng chǎng shēng chǎn le xǔ duō zhù tiáo yòng yú hòu xù jiā gōng 。

Tiếng Việt: Nhà máy sản xuất nhiều thanh kim loại đúc sẵn để gia công tiếp theo.

铸条
zhù tiáo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh kim loại đúc sẵn.

Pre-cast metal bars.

生产呈金属条状的铅字的过程或行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...