Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸型

Pinyin: zhù xíng

Meanings: Mold, a template used for metal casting., Khuôn đúc, khuôn mẫu dùng để đúc kim loại., ①铸造硬币或纪念章用的模型。*②铸入或熔入一件镶嵌物的金属图案或陶瓷图案。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 寿, 钅, 刑, 土

Chinese meaning: ①铸造硬币或纪念章用的模型。*②铸入或熔入一件镶嵌物的金属图案或陶瓷图案。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, dùng trong kỹ thuật chế tạo và sản xuất.

Example: 铸型的质量决定了产品的质量。

Example pinyin: zhù xíng de zhì liàng jué dìng le chǎn pǐn de zhì liàng 。

Tiếng Việt: Chất lượng khuôn đúc quyết định chất lượng sản phẩm.

铸型
zhù xíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn đúc, khuôn mẫu dùng để đúc kim loại.

Mold, a template used for metal casting.

铸造硬币或纪念章用的模型

铸入或熔入一件镶嵌物的金属图案或陶瓷图案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...