Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 9541 to 9570 of 12077 total words

蓝玉
lán yù
Tên một loại đá quý màu xanh lam, biểu t...
蓝缕
lán lǚ
Quần áo rách rưới, tả tơi.
蓝靛
lán diàn
Thuốc nhuộm màu xanh làm từ cây chàm.
蓦地
mò dì
Đột nhiên, bất ngờ (dùng để miêu tả hành...
蓬乱
péng luàn
Rối bời, xơ xác (thường dùng để mô tả tó...
蓬头垢面
péng tóu gòu miàn
Tóc tai bù xù và mặt mũi lem luốc, chỉ n...
蓬头赤脚
péng tóu chì jiǎo
Tóc rối và chân đất, miêu tả dáng vẻ ngh...
蓬蓬
péng péng
Phồng lên, căng phồng, miêu tả trạng thá...
蔓延
màn yán
Lan rộng, phát triển nhanh chóng và rộng...
蔓菁
màn jīng
Cây cải củ (loại cây thuộc họ cải, có củ...
蔗糖
zhè táng
Đường mía
蔬菜
shū cài
Rau củ (các loại thực phẩm từ thực vật).
cáng
Giấu, cất giữ
蕴含
yùn hán
Chứa đựng, bao hàm ý nghĩa sâu sắc nào đ...
蕴藏
yùn cáng
Chứa đựng, tiềm ẩn bên trong, thường đượ...
薄产
bó chǎn
Tài sản ít ỏi, vốn liếng nhỏ
薄命
bó mìng
Số phận không may mắn, bạc mệnh
薄层
bó céng
Lớp mỏng, tầng mỏng
薄弱
bó ruò
Yếu kém, không vững chắc
薄情
bó qíng
Bạc tình, vô cảm
薄暮
bó mù
Hoàng hôn, lúc trời sắp tối
薄板
bó bǎn
Tấm ván mỏng
薄片
báo piàn
Lát mỏng, miếng mỏng của một vật.
薄田
bó tián
Đất đai cằn cỗi, không màu mỡ.
薄纱
bó shā
Vải mỏng nhẹ, thường được làm từ sợi tự ...
薄膜
bó mó
Lớp màng mỏng, thường được sử dụng trong...
薄酒
bó jiǔ
Rượu nhẹ, rượu ít nồng độ cồn.
薄酬
bó chóu
Tiền thù lao ít ỏi, tiền trả công thấp.
薪资
xīn zī
Tiền lương, thu nhập từ công việc.
jiè
Nhờ vào, dựa vào

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...