Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙难
Pinyin: méng nàn
Meanings: To encounter a disaster or fall into a difficult or tragic situation., Gặp tai họa, rơi vào hoàn cảnh khó khăn hoặc bi kịch., ①遭受到人为的灾祸。[例]内文明而外柔顺,以蒙大难,文王以之。——《易·明夷》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 冡, 艹, 又, 隹
Chinese meaning: ①遭受到人为的灾祸。[例]内文明而外柔顺,以蒙大难,文王以之。——《易·明夷》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ hoàn cảnh bất lợi.
Example: 他在旅途中不幸蒙难。
Example pinyin: tā zài lǚ tú zhōng bú xìng méng nán 。
Tiếng Việt: Anh ấy không may gặp tai nạn trong chuyến đi.

📷 căng thẳng hoặc trầm cảm đau đớn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp tai họa, rơi vào hoàn cảnh khó khăn hoặc bi kịch.
Nghĩa phụ
English
To encounter a disaster or fall into a difficult or tragic situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭受到人为的灾祸。内文明而外柔顺,以蒙大难,文王以之。——《易·明夷》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
