Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔗糖

Pinyin: zhè táng

Meanings: Sugar made from sugarcane, Đường mía, ①甘蔗制成的糖。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 庶, 艹, 唐, 米

Chinese meaning: ①甘蔗制成的糖。

Example: 这杯咖啡加了点蔗糖。

Example pinyin: zhè bēi kā fēi jiā le diǎn zhè táng 。

Tiếng Việt: Cốc cà phê này có thêm chút đường mía.

蔗糖
zhè táng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường mía

Sugar made from sugarcane

甘蔗制成的糖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...