Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓝玉
Pinyin: lán yù
Meanings: Name of a type of blue gemstone, symbolizing preciousness and purity., Tên một loại đá quý màu xanh lam, biểu tượng của sự quý giá và thuần khiết., ①蓝田生玉的省称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 监, 艹, 丶, 王
Chinese meaning: ①蓝田生玉的省称。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh miêu tả đồ vật quý giá.
Example: 这块蓝玉非常珍贵。
Example pinyin: zhè kuài lán yù fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Tảng ngọc lam này rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại đá quý màu xanh lam, biểu tượng của sự quý giá và thuần khiết.
Nghĩa phụ
English
Name of a type of blue gemstone, symbolizing preciousness and purity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蓝田生玉的省称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!