Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 8821 to 8850 of 12077 total words

绝缘
jué yuán
Cách điện, không dẫn điện
绝路
jué lù
Đường cùng, không còn lối thoát
绝非
jué fēi
Hoàn toàn không phải, chắc chắn không ph...
绝食
jué shí
Tuyệt thực, không ăn uống để phản đối đi...
绞车
jiǎo chē
Máy tời, cần cẩu quay dùng để nâng hoặc ...
tǒng
Thống nhất, toàn bộ, tổng hợp.
统一口径
tǒng yī kǒu jìng
Thống nhất cách nói, thống nhất quan điể...
统治
tǒng zhì
Cai trị, quản lý đất nước hoặc địa phươn...
统筹
tǒng chóu
Quản lý, điều phối toàn diện.
统考
tǒng kǎo
Kỳ thi chung, kỳ thi thống nhất
bǎng
Buộc, trói, cột chặt.
xiù
Thêu (vật gì đó bằng kim và chỉ).
kǔn
Buộc lại thành bó.
Tiếp tục, nối tiếp.
绣鞋
xiù xié
Giày thêu, giày được trang trí bằng thêu
继任
jì rèn
Kế nhiệm, tiếp quản vị trí
继承
jì chéng
Kế thừa, thừa hưởng những gì được để lại...
继父
jì fù
Cha kế (cha dượng)
wǎng
Lưới, mạng; cũng dùng để chỉ Internet ('...
Dấu vết hoặc trạng thái ban đầu, phần mở...
绩效
jì xiào
Hiệu suất, thành tích làm việc.
Tiếp tục, nối tiếp; phần tiếp theo.
续借
xù jiè
Gia hạn khoản vay, tiếp tục vay thêm thờ...
续假
xù jià
Xin nghỉ thêm, gia hạn thời gian nghỉ ph...
续娶
xù qǔ
Lấy vợ lần nữa sau khi vợ trước mất hoặc...
续弦
xù xián
Tái hôn (dùng cho đàn ông).
续编
xù biān
Biên soạn phần tiếp theo (của sách, tài ...
绮绣
qǐ xiù
Vải dệt hoa văn tinh xảo, lụa đẹp.
绰有余裕
chuò yǒu yú yù
Rất dư dả, rộng rãi.
绰绰有裕
chuò chuò yǒu yù
Rất rộng rãi, thoải mái.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...