Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 8821 to 8850 of 12092 total words

绑腿
bǎng tuǐ
Quấn hoặc bó chân (dùng để chỉ hành động...
绒布
róng bù
Vải nhung, vải có bề mặt mềm và mịn.
绒毛
róng máo
Lông tơ, lớp lông mềm mượt bao phủ bề mặ...
绒毯
róng tǎn
Thảm nhung, thảm có chất liệu mềm mịn và...
绒线
róng xiàn
Sợi len, sợi bông dùng để đan hoặc thêu.
结实
jiē shi
Chắc chắn, bền bỉ, khỏe mạnh.
结识
jié shí
Kết bạn, làm quen với ai đó.
结语
jié yǔ
Phần kết, lời kết thúc một bài thuyết tr...
绕绕
rào rào
Đi vòng quanh một cách liên tục.
绕腾
rào téng
Di chuyển luẩn quẩn, xoay sở làm gì đó m...
绘制
huì zhì
Vẽ hoặc phác thảo một bức tranh, bản đồ,...
绘图
huì tú
Vẽ hình ảnh hoặc biểu đồ minh họa.
给以
gěi yǐ
Trao cho, cấp phát một thứ gì đó.
给定
gěi dìng
Cho sẵn, đưa ra một điều kiện hoặc giá t...
绚丽多彩
xuàn lì duō cǎi
Rực rỡ với nhiều màu sắc, rất đẹp mắt.
绚烂
xuàn làn
Rực rỡ, chói lọi (thường chỉ ánh sáng ho...
绝交
jué jiāo
Cắt đứt mối quan hệ bạn bè hoặc tình thâ...
绝后
jué hòu
Không có người kế thừa, tuyệt tự.
绝品
jué pǐn
Tuyệt phẩm, đồ vật hoặc tác phẩm nghệ th...
绝嗣
jué sì
Không có con cháu nối dõi, tuyệt tự.
绝地
jué dì
Nơi không còn hy vọng, hoàn cảnh tuyệt v...
绝域
jué yù
Vùng đất xa xôi hẻo lánh, nơi tận cùng t...
绝境
jué jìng
Tình huống tuyệt vọng, không lối thoát.
绝壁
jué bì
Vách đá dựng đứng, hiểm trở.
绝妙
jué miào
Tuyệt vời, kỳ diệu, không gì sánh được.
绝密
jué mì
Tuyệt mật, bí mật tối cao không được phé...
绝缘
jué yuán
Cách điện, không dẫn điện
绝路
jué lù
Đường cùng, không còn lối thoát
绝非
jué fēi
Hoàn toàn không phải, chắc chắn không ph...
绝食
jué shí
Tuyệt thực, không ăn uống để phản đối đi...

Showing 8821 to 8850 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...