Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绚烂

Pinyin: xuàn làn

Meanings: Brilliant, dazzling (usually refers to light or colors)., Rực rỡ, chói lọi (thường chỉ ánh sáng hoặc màu sắc)., ①光彩耀眼。[例]绚烂的杜鹃花。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 旬, 纟, 兰, 火

Chinese meaning: ①光彩耀眼。[例]绚烂的杜鹃花。

Grammar: Dùng để miêu tả vẻ đẹp của một đối tượng cụ thể. Thường đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 夕阳西下的天空非常绚烂。

Example pinyin: xī yáng xī xià de tiān kōng fēi cháng xuàn làn 。

Tiếng Việt: Bầu trời khi mặt trời lặn vô cùng rực rỡ.

绚烂
xuàn làn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, chói lọi (thường chỉ ánh sáng hoặc màu sắc).

Brilliant, dazzling (usually refers to light or colors).

光彩耀眼。绚烂的杜鹃花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...