Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 结识
Pinyin: jié shí
Meanings: Make friends with, get acquainted with someone., Kết bạn, làm quen với ai đó., ①结交。[例]新结识一个朋友。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 吉, 纟, 只, 讠
Chinese meaning: ①结交。[例]新结识一个朋友。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường chỉ mối quan hệ xã hội, đi kèm với đối tượng cụ thể.
Example: 这次旅行中,他结识了很多新朋友。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng zhōng , tā jié shí le hěn duō xīn péng yǒu 。
Tiếng Việt: Trong chuyến đi này, anh ấy đã làm quen với nhiều người bạn mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết bạn, làm quen với ai đó.
Nghĩa phụ
English
Make friends with, get acquainted with someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结交。新结识一个朋友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!