Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 结语

Pinyin: jié yǔ

Meanings: Closing remarks, the concluding part of a presentation or writing., Phần kết, lời kết thúc một bài thuyết trình hoặc bài viết., ①结束语;文章等最后带总结性的一段话。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 吉, 纟, 吾, 讠

Chinese meaning: ①结束语;文章等最后带总结性的一段话。

Grammar: Danh từ thường đứng độc lập hoặc đi kèm với từ chỉ tài liệu, bài viết, báo cáo.

Example: 报告的结语部分总结了主要观点。

Example pinyin: bào gào de jié yǔ bù fen zǒng jié le zhǔ yào guān diǎn 。

Tiếng Việt: Phần kết của báo cáo tổng hợp các điểm chính.

结语
jié yǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần kết, lời kết thúc một bài thuyết trình hoặc bài viết.

Closing remarks, the concluding part of a presentation or writing.

结束语;文章等最后带总结性的一段话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

结语 (jié yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung