Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 给以
Pinyin: gěi yǐ
Meanings: To give or provide something., Trao cho, cấp phát một thứ gì đó., ①给;给予。[例]给以支持。[例]他工作有成绩,应当给以适当的奖励。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 合, 纟, 以
Chinese meaning: ①给;给予。[例]给以支持。[例]他工作有成绩,应当给以适当的奖励。
Grammar: Dùng trong văn viết hoặc chính thức hơn so với 给予.
Example: 公司给以员工奖励。
Example pinyin: gōng sī gěi yǐ yuán gōng jiǎng lì 。
Tiếng Việt: Công ty trao thưởng cho nhân viên.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao cho, cấp phát một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To give or provide something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给;给予。给以支持。他工作有成绩,应当给以适当的奖励
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
