Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 6661 to 6690 of 12092 total words

比手画脚
bǐ shǒu huà jiǎo
Dùng tay vẽ ra hình tượng hoặc ra dấu để...
比拟
bǐ nǐ
So sánh, ví von một sự vật với một sự vậ...
比来
bǐ lái
Gần đây, dạo này.
比武
bǐ wǔ
Thi đấu võ thuật, thi tài võ nghệ.
比照
bǐ zhào
So sánh với, đối chiếu với.
比美
bǐ měi
Sánh được với cái đẹp; ngang bằng về vẻ ...
比肩
bǐ jiān
Đứng cạnh nhau, ngang hàng với ai đó.
比重
bǐ zhòng
Tỷ trọng hoặc tỷ lệ so sánh giữa các phầ...
毕力
bì lì
Dốc hết sức lực
毕沅
Bì Yuán
Tên một học giả thời nhà Thanh
毛手毛脚
máo shǒu máo jiǎo
Lóng ngóng, vụng về, không khéo léo
毛皮
máo pí
Da lông thú, áo lông thú
毛豆
máo dòu
Đậu nành non còn nguyên vỏ lông, thường ...
毛重
máo zhòng
Trọng lượng tổng thể, bao gồm cả bao bì ...
háo
Lông nhỏ; đơn vị đo rất nhỏ
毫不
háo bù
Hoàn toàn không, chẳng hề (dùng để nhấn ...
毫不介意
háo bù jiè yì
Hoàn toàn không bận tâm, không quan tâm ...
毫升
háo shēng
Mililít (đơn vị đo thể tích, bằng 1/1000...
毫厘
háo lí
Rất nhỏ, rất ít (chỉ những thứ bé đến mứ...
毫发
háo fà
Từng sợi tóc, từng chút nhỏ nhặt
毫无疑义
háo wú yí yì
Hoàn toàn không còn nghi ngờ gì nữa
毫无顾忌
háo wú gù jì
Không hề e ngại, kiêng dè điều gì
毫毛
háo máo
Sợi lông nhỏ trên cơ thể người hoặc động...
毫米
háo mǐ
Milimét (đơn vị đo độ dài, bằng 1/1000 m...
民主党派
mín zhǔ dǎng pài
Các đảng phái theo đường lối dân chủ.
民乐
mín yuè
Âm nhạc dân gian; nhạc cụ truyền thống c...
民事
mín shì
Dân sự; các vấn đề liên quan đến luật ph...
民俗
mín sú
Phong tục tập quán của một dân tộc hoặc ...
民力
mín lì
Sức lực của nhân dân; khả năng, tiềm lực...
民品
mín pǐn
Hàng hóa dân dụng (không phải hàng quốc ...

Showing 6661 to 6690 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...