Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比手画脚
Pinyin: bǐ shǒu huà jiǎo
Meanings: To use hand gestures or draw shapes to convey information., Dùng tay vẽ ra hình tượng hoặc ra dấu để truyền đạt thông tin., ①说话的同时用手脚来比画(以使对方理解)。“画”也作划。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 比, 手, 一, 凵, 田, 却, 月
Chinese meaning: ①说话的同时用手脚来比画(以使对方理解)。“画”也作划。
Grammar: Động từ ghép bốn chữ, tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng tay để vẽ hoặc minh họa.
Example: 老师在课堂上比手画脚地解释问题。
Example pinyin: lǎo shī zài kè táng shàng bǐ shǒu huà jiǎo dì jiě shì wèn tí 。
Tiếng Việt: Giáo viên trên lớp dùng cử chỉ tay chân để giải thích vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng tay vẽ ra hình tượng hoặc ra dấu để truyền đạt thông tin.
Nghĩa phụ
English
To use hand gestures or draw shapes to convey information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话的同时用手脚来比画(以使对方理解)。“画”也作划
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế