Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比拟
Pinyin: bǐ nǐ
Meanings: To compare or liken one thing to another., So sánh, ví von một sự vật với một sự vật khác., ①修辞手法的一种,包括拟人、拟物。*②对比,比较。[例]无法比拟。[例]比拟反差。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 比, 以, 扌
Chinese meaning: ①修辞手法的一种,包括拟人、拟物。*②对比,比较。[例]无法比拟。[例]比拟反差。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng để so sánh giữa các khái niệm trừu tượng hoặc cụ thể.
Example: 人们常把老师比作园丁。
Example pinyin: rén men cháng bǎ lǎo shī bǐ zuò yuán dīng 。
Tiếng Việt: Người ta thường ví thầy cô như những người làm vườn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh, ví von một sự vật với một sự vật khác.
Nghĩa phụ
English
To compare or liken one thing to another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修辞手法的一种,包括拟人、拟物
对比,比较。无法比拟。比拟反差
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!