Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比重
Pinyin: bǐ zhòng
Meanings: Proportion or comparative ratio between parts., Tỷ trọng hoặc tỷ lệ so sánh giữa các phần., ①相称,相配。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 比, 重
Chinese meaning: ①相称,相配。
Grammar: Thường dùng trong toán học, khoa học hoặc kinh tế.
Example: 水的比重是多少?
Example pinyin: shuǐ de bǐ zhòng shì duō shǎo ?
Tiếng Việt: Tỷ trọng của nước là bao nhiêu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ trọng hoặc tỷ lệ so sánh giữa các phần.
Nghĩa phụ
English
Proportion or comparative ratio between parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相称,相配
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!