Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛手毛脚
Pinyin: máo shǒu máo jiǎo
Meanings: Clumsy, awkward, not skillful, Lóng ngóng, vụng về, không khéo léo, 毛举动轻率。做事粗心,不细致。[出处]明·无名氏《齐天大圣》第三折“可不知怎么又生下我这样尖嘴缩眼,毛手毛脚,这等碜东西来。”[例]但凡有点~的,小人决不用他。(清·石玉昆《三侠五义》第七十六回)。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 丿, 乚, 二, 手, 却, 月
Chinese meaning: 毛举动轻率。做事粗心,不细致。[出处]明·无名氏《齐天大圣》第三折“可不知怎么又生下我这样尖嘴缩眼,毛手毛脚,这等碜东西来。”[例]但凡有点~的,小人决不用他。(清·石玉昆《三侠五义》第七十六回)。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động thiếu tinh tế hoặc vụng về của một người.
Example: 他做事总是毛手毛脚的。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì máo shǒu máo jiǎo de 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc lúc nào cũng lóng ngóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lóng ngóng, vụng về, không khéo léo
Nghĩa phụ
English
Clumsy, awkward, not skillful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毛举动轻率。做事粗心,不细致。[出处]明·无名氏《齐天大圣》第三折“可不知怎么又生下我这样尖嘴缩眼,毛手毛脚,这等碜东西来。”[例]但凡有点~的,小人决不用他。(清·石玉昆《三侠五义》第七十六回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế