Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4351 to 4380 of 12092 total words

微潮
wēi cháo
Hơi ẩm, hơi ướt nhẹ.
微独
wēi dú
Rất nhỏ bé hoặc riêng lẻ, ít ỏi.
微粒
wēi lì
Hạt rất nhỏ, thường không nhìn thấy bằng...
微细
wēi xì
Rất nhỏ, tinh tế.
微薄
wēi bó
Rất ít, không đáng kể.
微观
wēi guān
Quan sát hoặc phân tích trên quy mô nhỏ ...
德高望重
dé gāo wàng zhòng
Có tài đức cao và được nhiều người kính ...
huī
Huy hiệu, biểu tượng; có thể chỉ vùng đấ...
徽章
huī zhāng
Huy hiệu, phù hiệu, biểu tượng đeo trên ...
心不在焉
xīn bù zài yān
Tâm trí không tập trung, lơ đãng.
心劲
xīn jìn
Quyết tâm, ý chí mạnh mẽ
心包
xīn bāo
Tâm bào (bao quanh tim)
心口不一
xīn kǒu bù yī
Miệng nói khác với suy nghĩ trong lòng
心口如一
xīn kǒu rú yī
Nói đúng với những gì mình nghĩ trong lò...
心口相应
xīn kǒu xiāng yìng
Lòng nghĩ thế nào thì miệng nói thế ấy
心土
xīn tǔ
Đất trong lòng đất, lớp đất sâu bên dưới...
心地善良
xīn dì shàn liáng
Tấm lòng nhân hậu, tốt bụng.
心境
xīn jìng
Tâm trạng, trạng thái tinh thần.
心声
xīn shēng
Tiếng lòng, suy nghĩ chân thật từ trái t...
心头
xīn tóu
Trong lòng, trong trái tim (theo nghĩa b...
心如止水
xīn rú zhǐ shuǐ
Tâm tĩnh lặng như mặt nước yên ả, biểu t...
心安理得
xīn ān lǐ dé
Thanh thản và cảm thấy mọi việc đều hợp ...
心宽体胖
xīn kuān tǐ pàng
Tâm hồn thư thái, cơ thể khỏe mạnh; chỉ ...
心寒
xīn hán
Cảm thấy thất vọng, chán nản vì lòng tin...
心广体胖
xīn guǎng tǐ pán
Người có tâm hồn rộng mở thì cơ thể cũng...
心弦
xīn xián
Dây đàn của trái tim, ám chỉ cảm xúc sâu...
心律
xīn lǜ
Nhịp tim, tốc độ đập của tim.
心得
xīn dé
Cảm nhận, bài học rút ra từ trải nghiệm.
心心相印
xīn xīn xiāng yìn
Tâm hồn hòa quyện, hiểu ý nhau mà không ...
心念
xīn niàn
Ý niệm trong tâm, suy nghĩ sâu sắc.

Showing 4351 to 4380 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...