Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心安理得

Pinyin: xīn ān lǐ dé

Meanings: To feel at ease and justified, believing everything is reasonable and natural., Thanh thản và cảm thấy mọi việc đều hợp lý, tự nhiên., 得适合。自以为做的事情合乎道理,心里很坦然。[出处]鲁迅《病后杂谈》“到后来忘却了真,相信了谎,也就心安理得,天趣盎然了起来。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 心, 女, 宀, 王, 里, 㝵, 彳

Chinese meaning: 得适合。自以为做的事情合乎道理,心里很坦然。[出处]鲁迅《病后杂谈》“到后来忘却了真,相信了谎,也就心安理得,天趣盎然了起来。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả cảm giác hài lòng và công bằng sau khi làm điều đúng đắn.

Example: 做了正确的事,他觉得心安理得。

Example pinyin: zuò le zhèng què de shì , tā jué de xīn ān lǐ dé 。

Tiếng Việt: Làm đúng việc, anh ấy cảm thấy thanh thản và tự nhiên.

心安理得
xīn ān lǐ dé
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh thản và cảm thấy mọi việc đều hợp lý, tự nhiên.

To feel at ease and justified, believing everything is reasonable and natural.

得适合。自以为做的事情合乎道理,心里很坦然。[出处]鲁迅《病后杂谈》“到后来忘却了真,相信了谎,也就心安理得,天趣盎然了起来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心安理得 (xīn ān lǐ dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung