Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微薄
Pinyin: wēi bó
Meanings: Very little, negligible., Rất ít, không đáng kể., ①细小而薄弱;数量很少。[例]力量微薄。*②简陋。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 彳, 溥, 艹
Chinese meaning: ①细小而薄弱;数量很少。[例]力量微薄。*②简陋。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để miêu tả mức độ thấp hoặc không đủ.
Example: 他只给了微薄的帮助。
Example pinyin: tā zhī gěi le wēi bó de bāng zhù 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ đưa ra sự giúp đỡ rất nhỏ bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất ít, không đáng kể.
Nghĩa phụ
English
Very little, negligible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细小而薄弱;数量很少。力量微薄
简陋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!