Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心劲
Pinyin: xīn jìn
Meanings: Strong determination or willpower., Quyết tâm, ý chí mạnh mẽ, ①念头;想法。[例]工人们都是一个心劲,大干社会主义。*②指思考分析问题的能力。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 心, 力
Chinese meaning: ①念头;想法。[例]工人们都是一个心劲,大干社会主义。*②指思考分析问题的能力。
Grammar: Danh từ, thường dùng để nói về sức mạnh tinh thần hoặc ý chí của một người.
Example: 他凭借强大的心劲克服了困难。
Example pinyin: tā píng jiè qiáng dà de xīn jìn kè fú le kùn nán 。
Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào quyết tâm mạnh mẽ để vượt qua khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết tâm, ý chí mạnh mẽ
Nghĩa phụ
English
Strong determination or willpower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
念头;想法。工人们都是一个心劲,大干社会主义
指思考分析问题的能力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!