Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心念

Pinyin: xīn niàn

Meanings: Thoughts or deep reflections within the heart., Ý niệm trong tâm, suy nghĩ sâu sắc., ①思想。*②意念。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 心, 今

Chinese meaning: ①思想。*②意念。

Grammar: Thường đi kèm với những từ chỉ sự quyết tâm hoặc lý tưởng.

Example: 他心中有一个坚定的心念。

Example pinyin: tā xīn zhōng yǒu yí gè jiān dìng de xīn niàn 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy có một ý niệm kiên định.

心念
xīn niàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý niệm trong tâm, suy nghĩ sâu sắc.

Thoughts or deep reflections within the heart.

思想

意念

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...