Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 3151 to 3180 of 12077 total words

天分
tiān fèn
Tài năng bẩm sinh
天差地远
tiān chà dì yuǎn
Rất khác biệt, chênh lệch quá lớn.
天平
tiān píng
Cân đòn (công lý), cân bằng chính xác
天性
tiān xìng
Bản tính tự nhiên, tính cách bẩm sinh.
天意
tiān yì
Ý trời, số phận do trời định.
天敌
tiān dí
Kẻ thù tự nhiên, thường chỉ động vật săn...
天文
tiān wén
Thiên văn học
天文数字
tiān wén shù zì
Con số khổng lồ, ám chỉ giá trị hoặc số ...
天旋地转
tiān xuán dì zhuàn
Mô tả trạng thái chóng mặt, choáng váng ...
天时
tiān shí
Thời tiết thuận lợi; cơ hội do hoàn cảnh...
天昏地暗
tiān hūn dì àn
Trời đất tối tăm, ám chỉ hoàn cảnh khó k...
天朗气清
tiān lǎng qì qīng
Trời trong xanh và không khí trong lành.
天气形势
tiān qì xíng shì
Tình hình thời tiết, diễn biến thời tiết...
天沟
tiān gōu
Máng xối trên mái nhà; rãnh thoát nước t...
天涯
tiān yá
Chân trời, nơi xa xôi tận cùng thế giới
天灾
tiān zāi
Thảm họa thiên nhiên
天然气
tiān rán qì
Khí đốt tự nhiên
天真
tiān zhēn
Ngây thơ, trong sáng.
天真烂熳
tiān zhēn làn màn
Hồn nhiên, vô tư, không bị ràng buộc bởi...
天资
tiān zī
Tài năng bẩm sinh, khả năng tự nhiên mà ...
天赋
tiān fù
Thiên phú, tài năng trời cho
天边
tiān biān
Chân trời, nơi tận cùng của bầu trời mà ...
天长地久
tiān cháng dì jiǔ
Mãi mãi, trường tồn theo thời gian.
太空
tài kōng
Không gian vũ trụ
yāo
Chết yểu, non yếu, gãy đổ
夭夭
yāo yāo
Xinh đẹp, tươi tắn (dùng để miêu tả vẻ đ...
央中
yāng zhōng
Giữa trung tâm, ở giữa chính giữa.
夯具
hāng jù
Dụng cụ đầm đất, công cụ xây dựng để nén...
夯歌
hāng gē
Bài hát lao động truyền thống thường đượ...
失声
shī shēng
Mất giọng, không thể nói được hoặc khóc ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...