Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天涯
Pinyin: tiān yá
Meanings: The ends of the earth, a very distant place, Chân trời, nơi xa xôi tận cùng thế giới, ①在天的边缘处。喻距离很远。[例]天涯若比邻。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。[例]同是天涯沦落人。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]夕阳西下,断肠人在天涯。——元·马致远《天净沙·秋思》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 大, 厓, 氵
Chinese meaning: ①在天的边缘处。喻距离很远。[例]天涯若比邻。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。[例]同是天涯沦落人。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]夕阳西下,断肠人在天涯。——元·马致远《天净沙·秋思》。
Grammar: Là danh từ biểu thị sự xa xôi, thường dùng trong văn chương lãng mạn hoặc miêu tả tâm trạng.
Example: 他去了天涯寻找梦想。
Example pinyin: tā qù le tiān yá xún zhǎo mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đi đến chân trời để tìm kiếm ước mơ.

📷 Màu sắc mùa thu: núi và sông
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân trời, nơi xa xôi tận cùng thế giới
Nghĩa phụ
English
The ends of the earth, a very distant place
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在天的边缘处。喻距离很远。天涯若比邻。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。同是天涯沦落人。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。夕阳西下,断肠人在天涯。——元·马致远《天净沙·秋思》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
