Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天文
Pinyin: tiān wén
Meanings: Astronomy; the science studying the sky and celestial bodies., Thiên văn học, khoa học nghiên cứu về bầu trời và các thiên thể., ①天体在宇宙间的分布、运行等现象。[例]天文阴阳历算。——《后汉书·张衡传》。[例]天文学。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 大, 乂, 亠
Chinese meaning: ①天体在宇宙间的分布、运行等现象。[例]天文阴阳历算。——《后汉书·张衡传》。[例]天文学。
Grammar: Thường đi kèm với các từ như 学 (học), 研究 (nghiên cứu)... để tạo thành thuật ngữ chuyên ngành.
Example: 他对天文很感兴趣。
Example pinyin: tā duì tiān wén hěn gǎn xìng qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất quan tâm đến thiên văn học.

📷 Nhật thực toàn phần của mặt trời
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên văn học, khoa học nghiên cứu về bầu trời và các thiên thể.
Nghĩa phụ
English
Astronomy; the science studying the sky and celestial bodies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天体在宇宙间的分布、运行等现象。天文阴阳历算。——《后汉书·张衡传》。天文学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
