Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夭夭
Pinyin: yāo yāo
Meanings: Beautiful and vibrant (used to describe youthful beauty)., Xinh đẹp, tươi tắn (dùng để miêu tả vẻ đẹp trẻ trung)., ①绚丽茂盛的样子。[例]桃之夭夭,灼灼其华。——《诗·周南·桃夭》。*②体貌安舒或容色和悦的样子。[例]申申如也,夭夭如也。——《论语·述而》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 丿, 大
Chinese meaning: ①绚丽茂盛的样子。[例]桃之夭夭,灼灼其华。——《诗·周南·桃夭》。*②体貌安舒或容色和悦的样子。[例]申申如也,夭夭如也。——《论语·述而》。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các đoạn thơ cổ điển viết về thiên nhiên và sắc đẹp.
Example: 桃之夭夭,灼灼其华。
Example pinyin: táo zhī yāo yāo , zhuó zhuó qí huá 。
Tiếng Việt: Đào non xinh đẹp, rực rỡ hoa đào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp, tươi tắn (dùng để miêu tả vẻ đẹp trẻ trung).
Nghĩa phụ
English
Beautiful and vibrant (used to describe youthful beauty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绚丽茂盛的样子。桃之夭夭,灼灼其华。——《诗·周南·桃夭》
体貌安舒或容色和悦的样子。申申如也,夭夭如也。——《论语·述而》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!