Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天候
Pinyin: tiān hòu
Meanings: Weather conditions., Thời tiết, khí hậu., ①在一定的时间内,某一地方的大气物理状态,如气温、气压、温度、风、降雨等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 大, ユ, 丨, 亻, 矢
Chinese meaning: ①在一定的时间内,某一地方的大气物理状态,如气温、气压、温度、风、降雨等。
Grammar: Sử dụng phổ biến trong văn viết hoặc tin tức báo chí.
Example: 由于恶劣的天候,航班被取消了。
Example pinyin: yóu yú è liè de tiān hòu , háng bān bèi qǔ xiāo le 。
Tiếng Việt: Do thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hủy bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời tiết, khí hậu.
Nghĩa phụ
English
Weather conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一定的时间内,某一地方的大气物理状态,如气温、气压、温度、风、降雨等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!