Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
6 / 2436

Showing 2431 to 2436 of 2436 total words

黑客
hēi kè
Hacker (người chuyên tấn công hoặc khai ...
黑马
hēi mǎ
Ngựa đen; cũng có nghĩa bóng là nhân tố ...
默契
mò qì
Sự hiểu ý nhau, ăn ý mà không cần nói rõ...
鼓动
gǔ dòng
Kích động, cổ vũ ai đó làm điều gì.
齐心协力
qí xīn xié lì
Đồng tâm hiệp lực, cùng chung sức mạnh đ...
龙舟
lóng zhōu
Thuyền rồng (loại thuyền truyền thống củ...

Showing 2431 to 2436 of 2436 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...