Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黑客

Pinyin: hēi kè

Meanings: Hacker, Hacker (người chuyên tấn công hoặc khai thác hệ thống máy tính)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 灬, 各, 宀

Grammar: Dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, mang tính chất chuyên môn cao.

Example: 这个黑客侵入了公司的系统。

Example pinyin: zhè ge hēi kè qīn rù le gōng sī de xì tǒng 。

Tiếng Việt: Hacker này đã xâm nhập vào hệ thống của công ty.

黑客
hēi kè
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hacker (người chuyên tấn công hoặc khai thác hệ thống máy tính)

Hacker

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黑客 (hēi kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung