Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 默契
Pinyin: mò qì
Meanings: Tacit understanding, mutual agreement without explicit communication., Sự hiểu ý nhau, ăn ý mà không cần nói rõ ra., 比喻有限的一点本领。同黔驴之技”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 犬, 黑, 㓞, 大
Chinese meaning: 比喻有限的一点本领。同黔驴之技”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả mối quan hệ hoặc cách phối hợp giữa các cá nhân.
Example: 他们之间有一种默契。
Example pinyin: tā men zhī jiān yǒu yì zhǒng mò qì 。
Tiếng Việt: Giữa họ có một sự ăn ý ngầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự hiểu ý nhau, ăn ý mà không cần nói rõ ra.
Nghĩa phụ
English
Tacit understanding, mutual agreement without explicit communication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻有限的一点本领。同黔驴之技”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!