Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齐心协力
Pinyin: qí xīn xié lì
Meanings: To unite efforts and work together towards a goal., Đồng tâm hiệp lực, cùng chung sức mạnh để đạt mục tiêu., 形容认识一致,共同努力。[出处]《墨子·尚贤》“《汤誓》曰‘聿求元圣,与之戮力同心,以治天下。’”[例]往后咱们~,一块打反动派!——冯德英《迎春花》第十九章。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 丿, 文, 心, 办, 十, 𠃌
Chinese meaning: 形容认识一致,共同努力。[出处]《墨子·尚贤》“《汤誓》曰‘聿求元圣,与之戮力同心,以治天下。’”[例]往后咱们~,一块打反动派!——冯德英《迎春花》第十九章。
Grammar: Thành ngữ phổ biến, tương tự như 齐心一力.
Example: 他们齐心协力,终于赢得了比赛。
Example pinyin: tā men qí xīn xié lì , zhōng yú yíng dé le bǐ sài 。
Tiếng Việt: Họ đồng tâm hiệp lực, cuối cùng đã giành chiến thắng trong trận đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng tâm hiệp lực, cùng chung sức mạnh để đạt mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
To unite efforts and work together towards a goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容认识一致,共同努力。[出处]《墨子·尚贤》“《汤誓》曰‘聿求元圣,与之戮力同心,以治天下。’”[例]往后咱们~,一块打反动派!——冯德英《迎春花》第十九章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế