Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 9991 to 10020 of 12092 total words

诊金
zhěn jīn
Tiền khám bệnh, phí khám chữa bệnh.
词坛
cí tán
Giới văn chương, lĩnh vực sáng tác văn h...
词头
cí tóu
Phần đầu của từ hoặc cụm từ.
词尾
cí wěi
Phần cuối của từ hoặc cụm từ.
词序
cí xù
Thứ tự sắp xếp các từ trong câu.
词库
cí kù
Kho từ vựng, tập hợp các từ.
词性
cí xìng
Từ loại, loại từ ngữ pháp của một từ (da...
词曲
cí qǔ
Lời bài hát và giai điệu.
词类
cí lèi
Loại từ, phân loại từ ngữ dựa trên chức ...
词素
cí sù
Yếu tố nhỏ nhất có ý nghĩa trong ngôn ng...
词缀
cí zhuì
Phần phụ thêm vào gốc từ để tạo thành từ...
词藻
cí zǎo
Văn chương hoa mỹ, ngôn từ trang trí đẹp...
词调
cí diào
Giai điệu hoặc nhịp điệu trong bài hát h...
诓骗
kuāng piàn
Dùng lời nói dối để lừa gạt ai đó.
试作
shì zuò
Thử làm một việc gì đó lần đầu tiên, man...
试制
shì zhì
Chế tạo thử, sản xuất thử để kiểm tra ch...
试办
shì bàn
Tổ chức hoặc thực hiện thử một sự kiện, ...
试工
shì gōng
Thử việc, làm việc thử để đánh giá khả n...
试想
shì xiǎng
Thử tưởng tượng hoặc suy nghĩ về một tìn...
试手
shì shǒu
Thử sức, thử làm một việc gì đó xem khả ...
试探
shì tàn
Thăm dò, tìm hiểu phản ứng hoặc thái độ ...
试播
shì bō
Phát thử một chương trình truyền hình ho...
试映
shì yìng
Chiếu thử phim trước khi chính thức công...
试杯
shì bēi
Một loại cốc dùng trong thí nghiệm khoa ...
试样
shì yàng
Mẫu thử nghiệm, mẫu vật được sử dụng tro...
试液
shì yè
Chất lỏng dùng để thử nghiệm trong các t...
试演
shì yǎn
Biểu diễn thử, thường là để đánh giá năn...
试点
shì diǎn
Địa điểm hoặc vị trí được chọn để thực h...
试穿
shì chuān
Thử mặc quần áo
试行
shì xíng
Áp dụng thử nghiệm (chính sách, kế hoạch...

Showing 9991 to 10020 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...