Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试办
Pinyin: shì bàn
Meanings: To organize or implement something on a trial basis before formalizing it., Tổ chức hoặc thực hiện thử một sự kiện, dự án trước khi chính thức hóa., ①试验性地开办、举办或做某件事情。[例]我们准备试办一期。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 式, 讠, 八, 力
Chinese meaning: ①试验性地开办、举办或做某件事情。[例]我们准备试办一期。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự kiện hoặc dự án.
Example: 学校决定试办一个新的教学项目。
Example pinyin: xué xiào jué dìng shì bàn yí gè xīn de jiào xué xiàng mù 。
Tiếng Việt: Trường học quyết định thử nghiệm một chương trình giảng dạy mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chức hoặc thực hiện thử một sự kiện, dự án trước khi chính thức hóa.
Nghĩa phụ
English
To organize or implement something on a trial basis before formalizing it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
试验性地开办、举办或做某件事情。我们准备试办一期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!