Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试探
Pinyin: shì tàn
Meanings: To probe or explore someone's reaction or attitude through questions or experimental actions., Thăm dò, tìm hiểu phản ứng hoặc thái độ của ai đó bằng cách đưa ra câu hỏi hay hành động thử nghiệm., ①对某种问题试着进行探索。[例]试探水的深度。*②用某种方法引起对方反应,借以了解对方的意思。[例]试探一下他对这个问题的看法。[例]“这人脾气有点急躁吧!”我又试探着问。——《潘虎》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 式, 讠, 扌, 罙
Chinese meaning: ①对某种问题试着进行探索。[例]试探水的深度。*②用某种方法引起对方反应,借以了解对方的意思。[例]试探一下他对这个问题的看法。[例]“这人脾气有点急躁吧!”我又试探着问。——《潘虎》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị thăm dò.
Example: 他试探了一下老师的态度。
Example pinyin: tā shì tàn le yí xià lǎo shī de tài dù 。
Tiếng Việt: Anh ta thăm dò thái độ của giáo viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăm dò, tìm hiểu phản ứng hoặc thái độ của ai đó bằng cách đưa ra câu hỏi hay hành động thử nghiệm.
Nghĩa phụ
English
To probe or explore someone's reaction or attitude through questions or experimental actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某种问题试着进行探索。试探水的深度
用某种方法引起对方反应,借以了解对方的意思。试探一下他对这个问题的看法。“这人脾气有点急躁吧!”我又试探着问。——《潘虎》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!