Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词头

Pinyin: cí tóu

Meanings: The prefix or beginning part of a word or phrase., Phần đầu của từ hoặc cụm từ., ①构词成分之一,指词的前缀。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 司, 讠, 头

Chinese meaning: ①构词成分之一,指词的前缀。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ phần mở đầu của từ hoặc cụm từ. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这个词头很重要。

Example pinyin: zhè ge cí tóu hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Phần đầu của từ này rất quan trọng.

词头 - cí tóu
词头
cí tóu

📷 Từ Pretoria trên nền đỏ

词头
cí tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đầu của từ hoặc cụm từ.

The prefix or beginning part of a word or phrase.

构词成分之一,指词的前缀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...